Products

Máy đo tốc độ thoát hơi IN-ZT20

Price:Telephone contact
Model:IN-ZT20
Khí khổng kế thực vật là một loại khí khổng kế thực vật nghiên cứu khoa học áp dụng đo mạch hở. Nó được sử dụng để đo lường ảnh hưởng của các yếu tố khác nhau đối với hành vi lỗ khí của lá, có thể dễ dàng, lặp đi lặp lại và tính toán chính xác trở kháng lỗ khí, độ dẫn của lỗ khí và tốc độ thoát hơi, cũng có thể đo nhiệt độ không khí và độ ẩm, nhiệt độ lá, bức xạ quang hợp hiệu quả. Nó được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu sinh lý nước của lá cây, nghiên cứu sử dụng nước của cây trồng, nguy cơ căng thẳng nước, hiệu quả điều chỉnh kiểm soát sinh học và vân vân. WhatsApp:+86 +8615318987395

Product Details

Product Tags

Máy đo tc đthoát hơi

Sdng dng c

Khí khng kế thc vt là mt loi khí khng kế thc vt nghiên cu khoa hc áp dng đo mch h. Nó đưc sdng đđo lưng nh hưng ca các yếu tkhác nhau đi vi hành vi lkhí ca lá, có thddàng, lp đi lp li và tính toán chính xác trkháng lkhí, đdn ca lkhí và tc đthoát hơi, cũng có thđo nhit đkhông khí và độ ẩm, nhit đlá, bc xquang hp hiu qu. Nó đưc sdng rng rãi trong nghiên cu sinh lý nưc ca lá cây, nghiên cu sdng nưc ca cây trng, nguy cơ căng thng nưc, hiu quđiu chnh kim soát sinh hc và vân vân.

Nguyên tc đo lưng

Nguyên tc: Theo nguyên tc khuếch tán tun hoàn, tính toán đo lưng đưc thc hin bi sthay đi độ ẩm bmt ca lá cây

Chc năng đo lưng

Nhit đkhông khí, độ ẩm, lưu lưng, cưng đánh sáng PAR, nhit đi, đưng cong độ ẩm, tc đthoát hơi, đdn khí, trkháng khí, tc đdòng khí

Đơn vđo: Tc đthoát hơi (Tr): mmolH2Om-2.s-1

Đdn khí (Gs): molH2Om-2.s-1

Trkháng lkhí (Rs): sm-1

Đchính xác: thoát hơi 1 - 5%, đdn 5 - 10%

Thông skthut

Nhit đbung lá:

Cm biến nhit đkthut scó đchính xác cao ca Đc, Phm vi đo: -20-80 , Đphân gii: 0,1 , Li ± 0,2

Nhit đi:

Kháng bch kim, phm vi đo: -20-60 , Đphân gii: 0,1 , Li ± 0,2

Độ ẩm:

Thy Sĩ nhp khu cm biến độ ẩm kthut schính xác cao:

Phm vi đo 0-85%, Đphân gii: 0,1%, Li 1%

Bc xhiu ququang hp (PAR):

Pin quang silicon vi blc hiu chnh

Phm vi đo: 0-3000 µmol · m-2 · s-1, đchính xác<µmol · m-2 · s-1. Phm vi bưc sóng đáp ng: 400 - 700nm

Đng hđo lưu lưng đin tnh, lưu lưng đưc đt tùy ý trong phm vi 0,2-1L. Đphân gii: 0,0001L, Zero Drift: ± 0,005L

Ngun đin: Pin lithium sc DC8.4V dung lưng ln có thhot đng liên tc trong 20 gimi ln sc. (Không kết ni ngun sáng bên ngoài)

Lưu trdliu: Bnh16G, có thmrng đến 32G

Truyn dliu: Máy tính kết ni USB có thxut dliu trc tiếp

Màn hình hin thMàn hình LCD màu TFT 3,5 "Đphân gii 800 × 480 Rõ ràng có thnhìn thy dưi ánh sáng mnh

Phím: Sáu phím, hot đng ddàng và thun tin

Khi lưng: 260 × 260 × 130mm

Trng lưng: Máy chính 3,25kg